|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân biệt
| [phân biệt] | | | to discriminate; to distinguish; to differentiate; to draw a distinction; to tell the difference; to tell apart | | | HỠgiống nhau đến đỗi chúng tôi không phân biệt được | | They're so alike that you can't tell them apart |
động từ. to discriminate, to distinguish, to discean
|
|
|
|