Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân biệt


[phân biệt]
to discriminate; to distinguish; to differentiate; to draw a distinction; to tell the difference; to tell apart
HỠgiống nhau đến đỗi chúng tôi không phân biệt được
They're so alike that you can't tell them apart



động từ. to discriminate, to distinguish, to discean


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.